Khi đến một đất nước xa lạ và bạn không biết đường đi thế nào.
Hay khi bạn gặp một du khách người Nhật muốn hỏi đường tại Việt Nam.
Bạn đã biết cách hỏi và chỉ đường trong những trường hợp đó chưa? Hãy cùng học với Nhật Ngữ Momiji nhé!
Trước tiên, chúng ta hãy cùng học một số từ vựng về địa điểm bằng tiếng Nhật nhé:
1. 建物 たてもの tatemono Tòa nhà
2. ビル biru Tòa nhà
3. マンション manshon Dinh thự
4. 場所 ばしょ basho Địa điểm, vị trí
5. 空港 くうこう kuukou Sân bay
6. 飛行場 ひこうじょう hikoujou Sân bay
7. 港 みなと minato Cảng
8. 郵便局 ゆうびんきょく yuubinkyoku Bưu điện
9. 銀行 ぎんこう ginkou Ngân hàng
10. 市役所 しやくしょ shiyakusho Tòa thị chính thành phố
11. 駅 えき eki Ga tàu
12. 病院 びょういん byouin Bệnh viện
13. 美容院 びよういん biyouin Salon tóc
14. 学校 がっこう gakkou Trường học
15. 小学校 しょうがっこう shougakkou Trường tiểu học
16. 中学校 ちゅうがっこう chuugakkou Trường trung học
17. 高校 こうこう koukou Trường phổ thông
18. 大学 だいがく daigaku Trường đại học
19. 大学院 だいがくいん daigakuin Viện đào tạo sau đại học
20. 寮 りょう ryou Kí túc xá
21. 寄宿舎 きしゅくしゃ kishukusha ký túc xá/ký túc
22. 図書館 としょかん toshokan Thư viện
23. 水族館 すいぞくかん suizokukan Viện hải dương
24. 映画館 えいがかん eigakan Rạp chiếu phim
25. 博物館 はくぶつかん hakubutsukan Bảo tàng
26. 美術館 びじゅつかん bijutsukan Bảo tàng nghệ thuật
27. 体育館 たいいくかん taiikukan Phòn tập Gym
28. 記念館 きねんかん kinenkan Nhà kỉ niệm
29. 大使館 たいしかん taishikan Đại sứ quán
30. 旅館 りょかん ryokan Nhà trọ kiểu Nhật
Quan trọng hơn nữa là những từ ngữ chỉ phương hướng:
みぎ /migi/: Phải
ひだり /Hidari/: Trái
まっすぐ/Massugu/: Thẳng
まがる /Magaru/: Rẽ
みぎにまがる /Migi ni magaru/: Rẽ phải
ひだりにまがる /Hidari ni magaru/: Rẽ trái
まっすぐいく /Massugu iku/: Đi thẳng
Và bây giờ, chúng ta sẽ học một vài ví dụ cơ bản nhé, từ đó các bạn có thể linh hoạt thay thế bằng các từ vựng khác để phục vụ cho mục đích của mình:
Tin liên quan